Miễn dịch mô học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Miễn dịch mô học là kỹ thuật sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện và định lượng vị trí biểu hiện protein trong lát cắt mô, hỗ trợ chẩn đoán và nghiên cứu. Kỹ thuật này kết hợp phương pháp cromogenic hoặc huỳnh quang để tạo tín hiệu quan sát trực tiếp qua kính hiển vi, cho phép phân tích không gian biểu hiện và tương tác tế bào.

Định nghĩa miễn dịch mô học

Miễn dịch mô học (Immunohistochemistry, IHC) là kỹ thuật kết hợp hóa học miễn dịch và sinh học mô để phát hiện vị trí và mức độ biểu hiện của kháng nguyên protein trong lát cắt mô. Kháng thể đặc hiệu (primary antibody) gắn lên epitope của kháng nguyên trên tế bào cố định, sau đó kháng thể thứ cấp mang enzyme hoặc fluorophore khuếch đại tín hiệu, tạo ra vết màu hoặc huỳnh quang quan sát được bằng kính hiển vi.

Ứng dụng IHC cho phép phân tích phân bố không gian của protein trong mô, xác định tỷ lệ dương tính và cường độ tín hiệu, từ đó hỗ trợ chẩn đoán mô bệnh học, phân loại tế bào khối u và đánh giá đáp ứng điều trị. Tính đặc hiệu cao của kháng thể đơn dòng (monoclonal) và độ nhạy của kháng thể đa dòng (polyclonal) giúp kỹ thuật này trở thành tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán mô bệnh học.

Miễn dịch mô học không chỉ dừng ở việc xác định kháng nguyên mà còn cung cấp thông tin về tương tác tế bào – tế bào và tế bào – môi trường ngoại bào, hỗ trợ nghiên cứu cơ chế bệnh sinh ở cấp độ mô, ví dụ như đánh giá sự biểu hiện của marker tăng sinh (Ki-67), dấu ấn di căn (E-cadherin, N-cadherin) hay marker viêm (CD45, CD68).

Nguyên lý cơ bản

Quy trình IHC bắt đầu bằng bước cố định mô (thường dùng formalin) và đóng paraffin để bảo tồn cấu trúc tế bào. Lát cắt mô FFPE (Formalin-Fixed Paraffin-Embedded) sau khi làm mềm paraffin và hồi dịch phải trải qua bước khử liên kết chéo bằng antigen retrieval – có thể là đun nóng trong đệm citrate pH 6.0 hoặc enzymatic digestion – để giải phóng epitope.

Sau khi kháng nguyên retrieval, lát cắt được xử lý blocking (thường dùng huyết tương hoặc BSA) nhằm ngăn chặn tương tác không đặc hiệu giữa kháng thể và protein nền. Tiếp đó, kháng thể chính (primary antibody) ủ lên lát cắt, gắn đặc hiệu với kháng nguyên mục tiêu, rồi rửa loại bỏ kháng thể không gắn.

  • Kháng thể thứ cấp (secondary antibody) mang enzyme HRP hoặc AP giúp khuếch đại tín hiệu qua phản ứng cromogenic (DAB tạo sản phẩm nâu) hoặc AP/BCIP tạo sản phẩm xanh tím.
  • Trong fluorescent IHC, secondary antibody mang fluorophore (Alexa Fluor, FITC, TRITC) cho phép quan sát đa kênh và phân tích đồng thời nhiều mục tiêu.
  • Tùy theo mục đích nghiên cứu, có thể dùng phương pháp tyramide signal amplification (TSA) để tăng độ nhạy tối đa (Nat Protoc, 2015).

Bước cuối cùng là counterstain (chẳng hạn hematoxylin) để quan sát cấu trúc lõi tế bào, sau đó lắp lam và cố định bằng mounting medium. Kết quả IHC đánh giá bằng chấm điểm theo tỷ lệ tế bào dương tính và cường độ tín hiệu (0–3+), tạo nên dữ liệu định tính và bán định lượng.

Vật liệu và bước tiến hành chính

Mẫu mô cố định thường là tổ chức FFPE, thu thập từ sinh thiết hoặc phẫu thuật. Chất cố định phổ biến là formalin 10% neutral buffered, đảm bảo duy trì cấu trúc mô và bảo tồn kháng nguyên. Sau cố định, quy trình xử lý paraffin hóa giúp lát cắt ổn định, dễ bảo quản lâu dài.

Quy trình thực hiện IHC gồm các bước chính sau:

  1. Deparaffinization & Rehydration: Đun ở 60 °C, rửa xylene, ethanol 100% → 95% → 70% → nước.
  2. Antigen Retrieval: Đun nóng trong đệm citrate (pH 6.0) hoặc EDTA (pH 9.0) 20–30 phút.
  3. Blocking: Ủ huyết tương 5–10 phút tại nhiệt độ phòng.
  4. Primary Antibody Incubation: Ủ 1–2 giờ ở 37 °C hoặc qua đêm 4 °C.
  5. Secondary Antibody & Detection: HRP/DAB 10–20 phút; hoặc fluorophore 1 giờ.
  6. Counterstain & Mounting: Hematoxylin 1–2 phút; mounting medium.
Bước Thời gian Hóa chất/Thiết bị
Deparaffinization 10–15 phút Xylene, ethanol series
Antigen Retrieval 20–30 phút Đệm citrate, microwave hoặc pressure cooker
Blocking 5–10 phút BSA hoặc huyết tương
Primary Ab 1–2 giờ Primary antibody
Detection 10–20 phút HRP+DAB hoặc fluorophore

Mọi bước rửa giữa các giai đoạn dùng PBS hoặc TBS với Tween-20 để giảm nhiễu và tối ưu hóa tín hiệu đặc hiệu.

Các phương pháp phát hiện

Cromogenic IHC là phương pháp truyền thống, dùng enzyme HRP (horseradish peroxidase) kết hợp chất nền DAB (3,3′-diaminobenzidine) để tạo sản phẩm nâu kết tủa tại vị trí kháng nguyên. Ưu điểm là ổn định, dễ lưu trữ và tương thích với kính hiển vi sáng, nhưng hạn chế ở khả năng phân tích đa màu.

Fluorescent IHC (IF) sử dụng kháng thể gắn fluorophore (Alexa Fluor, FITC, TRITC) cho phép quan sát đồng thời nhiều mục tiêu trên cùng một lát cắt bằng kính hiển vi huỳnh quang. Phương pháp này cho độ nhạy cao, khả năng phân tích định lượng và tương tác không gian, nhưng yêu cầu thiết bị chuyên dụng và dễ gặp vấn đề photobleaching.

  • Dual/Multiplex IHC: kết hợp nhiều kháng thể và hệ màu khác nhau, hỗ trợ phân tích tương tác protein (Nat Protoc, 2015).
  • Tyramide Signal Amplification (TSA): khuếch đại tín hiệu huỳnh quang hoặc cromogenic, nâng cao độ nhạy trong mẫu có kháng nguyên ít biểu hiện.
  • Automated IHC platforms (Ventana, Dako): chuẩn hóa quy trình, giảm sai số kỹ thuật và tăng khả năng tái lặp.

Sự phát triển của hệ thống hình ảnh tự động và phần mềm phân tích (ImageJ, QuPath) cho phép định lượng tín hiệu IHC một cách chính xác, hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng với độ tin cậy cao.

Phân loại kháng thể

Kháng thể đa dòng (polyclonal) được tạo ra bằng cách tiêm kháng nguyên vào động vật (thường là thỏ hoặc dê), thu huyết thanh chứa hỗn hợp kháng thể nhận diện nhiều epitope trên cùng một kháng nguyên. Ưu điểm của kháng thể đa dòng là độ nhạy cao, dễ sản xuất và chi phí thấp, nhưng dễ gây tín hiệu nền do nhận diện không đặc hiệu.

Kháng thể đơn dòng (monoclonal) được sinh ra từ một dòng tế bào đơn B, cho độ đặc hiệu cao vì nhận diện duy nhất một epitope. Chất lượng kháng thể đồng nhất, tái sản xuất ổn định giữa các lô, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và so sánh liên phòng thí nghiệm.

  • Humanized antibodies: giảm miễn dịch dị vật, ứng dụng trong thử nghiệm IHC mẫu người.
  • Recombinant antibodies: biểu thị in vitro, kiểm soát chất lượng tốt, khả năng biến đổi epitope.
  • Nanobodies: kháng thể đơn giá nhỏ từ lạc đà, thâm nhập mô tốt, giảm kích thước tín hiệu nền.

Ứng dụng lâm sàng

IHC là tiêu chuẩn vàng để phân loại ung thư dựa trên biểu hiện dấu ấn mô (biomarkers). Ví dụ, xác định ER, PR và HER2 trong ung thư vú giúp lựa chọn liệu pháp nội tiết và trastuzumab (CDC Biomarkers).

Trong bệnh lý thần kinh, IHC phát hiện các protein bất thường như tau và β-amyloid trong bệnh Alzheimer, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt với các dạng thoái hóa khác. Ứng dụng này yêu cầu kháng thể có độ đặc hiệu cao để tránh tín hiệu chéo giữa các protein có cấu trúc tương tự.

  • Chẩn đoán viêm gan virus: IHC đánh dấu kháng nguyên HBV và HCV trong gan (WHO Hepatitis B).
  • Phân loại u lympho: xác định CD20, CD3, Ki-67 để đánh giá độ ác tính và tiên lượng.
  • Định hướng điều trị miễn dịch: đánh giá PD-L1 trên tế bào ung thư để chọn liệu pháp checkpoint inhibitors.

Ứng dụng trong nghiên cứu

IHC giúp khảo sát sự phân bố và thay đổi biểu hiện protein trong mô trong các mô hình động vật và nuôi cấy. Ví dụ, theo dõi biểu hiện VEGF trong mô tim sau nhồi máu để nghiên cứu cơ chế tăng sinh mạch (NCBI PMC2846434).

Trong sinh học phát triển, IHC quan sát thời gian và không gian biểu hiện protein điều hòa như Sox2 hoặc Pax6 trong phôi động vật, từ đó xác định vai trò của từng gen trong quá trình biệt hóa tế bào.

Chủ đề nghiên cứu Kháng nguyên mục tiêu Mẫu
Phát triển mạch VEGF, CD31 Mô tim chuột
Bệnh lý thần kinh β-amyloid, tau Não người, mô hình chuột
Sinh học phát triển Sox2, Pax6 Phôi Drosophila, chuột

Vấn đề kỹ thuật và hạn chế

Liên kết chéo giữa protein và formalin có thể làm mất hoặc che khuất epitope, đòi hỏi tối ưu hóa bước antigen retrieval. Quá nhiệt hoặc pH không phù hợp có thể phá hủy cấu trúc mô và giảm tín hiệu đặc hiệu.

Tín hiệu nền do kháng thể gắn không đặc hiệu hoặc tự phát huỳnh quang nội sinh của mô (autofluorescence) đặc biệt ở mô não và gan, cần sử dụng blocking và khử autofluorescence để cải thiện tỷ lệ tín hiệu/tạp âm.

  • Thời gian ủ kháng thể quá lâu: tăng tín hiệu nền.
  • Kháng nguyên retrieval không đồng nhất: tín hiệu biến thiên theo vùng mô.
  • Chất lượng kháng thể không ổn định: dấu ấn tái lập lại kém.

Tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng

Sử dụng mẫu chuẩn dương (positive control) chứa kháng nguyên đã biết và mẫu âm (negative control) không có kháng nguyên hoặc bỏ qua primary antibody để đánh giá mức độ tín hiệu nền. Đánh giá này phải thực hiện cho mỗi lô xét nghiệm nhằm đảm bảo độ tin cậy.

Thiết lập SOP chi tiết cho mỗi kháng thể: tỉ lệ pha loãng, thời gian ủ, điều kiện antigen retrieval và hệ màu. Ghi chép đầy đủ và đánh dấu ngày, lô kháng thể để truy xuất khi có biến động kết quả.

Yêu cầu Positive Control Negative Control
Primary antibody Mô biểu hiện kháng nguyên cao Mô không biểu hiện hoặc bỏ kháng thể chính
Antigen retrieval Buffer tiêu chuẩn Buffer không chứa enzyme/ion kim loại
Detection HRP/DAB hoặc fluorophore Chỉ secondary antibody

Xu hướng và triển vọng

Multiplex IHC kết hợp xử lý ảnh tự động và trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép phân tích đồng thời nhiều marker, hỗ trợ xác định tương tác tế bào và mô hình tín hiệu phức tạp trong vi môi trường khối u (Nat Biotechnol, 2020).

Microfluidics và tissue-on-chip tích hợp IHC miniatur hóa quy trình, giảm tiêu thụ mẫu và hóa chất, đồng thời mô phỏng gradient hóa chất và cơ học trong mô thật. Công nghệ này hứa hẹn tăng tốc độ thử nghiệm và khả năng cá nhân hóa chẩn đoán mô bệnh học.

  • AI-driven image analysis: phát hiện tế bào dương tính tự động, phân tích cường độ tín hiệu.
  • Spatial transcriptomics + IHC: phối hợp dữ liệu gene và protein trên cùng mẫu.
  • Digital pathology: lưu trữ và chia sẻ hình ảnh số, hỗ trợ chẩn đoán từ xa.

Tài liệu tham khảo

  • Taylor, C. R. & Shi, S. R. (2014). “Antigen retrieval immunohistochemistry: past, present, and future.” J Histochem Cytochem. doi:10.1369/0022155414555110.
  • Shi, S. R., Liu, C. & Taylor, C. R. (2007). “Protein extraction: formalin-fixed, paraffin-embedded tissue sections.” J Histochem Cytochem. doi:10.1369/jhc.6b0105.2007.
  • Ramos-Vara, J. A. (2005). “Technical aspects of immunohistochemistry.” Vet Pathol. doi:10.1354/vp.42-4-405.
  • Simon, R. H. et al. (2020). “AI in multiplex immunohistochemistry.” Nat Biotechnol. doi:10.1038/s41587-020-0580-2.
  • WHO. (2021). “Hepatitis B.” World Health Organization. who.int/hepatitis-b.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề miễn dịch mô học:

Sự tương quan theo vùng não giữa mô học bệnh Alzheimer và các dấu ấn sinh học của sự oxy hóa protein Dịch bởi AI
Journal of Neurochemistry - Tập 65 Số 5 - Trang 2146-2156 - 1995
Tóm tắt: Bốn dấu ấn sinh học của sự oxy hóa protein thần kinh [tỷ lệ W/S của synaptosomes được đánh dấu spin MAL-6, hàm lượng carbonyl protein phản ứng với phenylhydrazine, hoạt động của glutamin synthetase (GS), hoạt động của creatin kinase (CK)] ở ba vùng não [tiểu não, tiểu thùy đỉnh dưới (IPL), và hồi hải mã (HIP)] của bệnh nhân mắc chứng mất trí nhớ do bệnh Alzh...... hiện toàn bộ
#Alzheimer #proteína oxy hóa #synaptosome #glutamin synthetase #creatin kinase #mảng bám lão hóa #căng thẳng oxy hóa #vi tế bào miễn dịch
Biểu hiện gen trong mô sinh thiết giấu chôn ngừng tình trong sáp paraffin dự đoán phản ứng hóa trị ở phụ nữ ung thư vú giai đoạn tiến triển tại chỗ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 29 - Trang 7265-7277 - 2005
Mục đích Chúng tôi tìm cách xác định các dấu hiệu biểu hiện gen có thể dự đoán khả năng phản ứng với hóa trị liệu. Chúng tôi cũng kiểm tra liệu phản ứng đối với hóa trị liệu có tương quan với bài kiểm tra Điểm Tái Phát 21-gen, đánh giá nguy cơ tái phát. Phương pháp Các bệnh nhân ung thư vú gia...... hiện toàn bộ
#biểu hiện gen; ung thư vú; hóa trị liệu; gen liên quan đến ER; gen miễn dịch; paclitaxel; doxorubicin; neoadjuvant; điểm tái phát; RNA; sinh thiết mô foxparr-paraffin; phản ứng hoàn toàn bệnh học (pCR).
Galleria mellonella là Hệ Thống Mô Hình Để Nghiên Cứu Cryptococcus neoformans Sinh Bệnh Học Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 73 Số 7 - Trang 3842-3850 - 2005

Đánh giá độc lực của Cryptococcus neoformans trên một số vật chủ không phải động vật có vú cho thấy C. neoformans là một tác nhân gây bệnh không đặc hiệu. Chúng tôi sử dụng việc tiêu diệt sâu bướm Galleria mellonella (bướm sáp lớn hơn) bởi C. neoformans để phát triển một hệ thống mô hình vật chủ không xương sống có thể được sử dụng để nghiên cứu độc lực của nấm Cryptococcus, đáp ứng miễn dịch của ...

... hiện toàn bộ
#Cryptococcus neoformans #Galleria mellonella #độc lực #hệ thống mô hình #đáp ứng miễn dịch #kháng nấm #liệu pháp kết hợp
Những thay đổi liên quan đến tuổi tác của các phân nhóm bạch cầu đơn nhân và các con đường hóa học liên quan đến bạch cầu đơn nhân ở người trưởng thành khỏe mạnh Dịch bởi AI
BMC Immunology - Tập 11 Số 1 - 2010
Tóm tắt Bối cảnh Các phương pháp thí nghiệm gần đây đã phát hiện ra những khác biệt về di động và chức năng thiết yếu của các phân nhóm bạch cầu đơn nhân ở chuột. Để có thể chuyển giao những phát hiện này vào sinh lý học và bệnh lý học của con người, các phân nhóm bạch cầu đơn nhân ở người cần đư...... hiện toàn bộ
#bạch cầu đơn nhân #tuổi tác #chức năng miễn dịch #hóa học bạch cầu đơn nhân #lão hóa #chức năng bạch cầu đơn nhân
Virus đậu khỉ: phát hiện histologic, miễn dịch hóa học và điện tử vi Dịch bởi AI
Journal of Cutaneous Pathology - Tập 32 Số 1 - Trang 28-34 - 2005
Giới thiệu:  Đậu khỉ ở người, một loại zoonosis virus mới nổi lần đầu được ghi nhận ở châu Phi, gần đây đã xuất hiện ở miền trung tây Hoa Kỳ. Ban đầu, nó biểu hiện với các đợt phát ban trên da và sốt kèm theo ra mồ hôi và ớn lạnh. Về lâm sàng, các tổn thương da tiến triển từ mụn sần sang mụn nước mụn mủ và cuối cùng là các vùng hoại tử hồi phục.... hiện toàn bộ
#Virus đậu khỉ #histology #miễn dịch hóa học #điện tử vi #tổn thương da #sinh thiết
Tỉ lệ nhiễm Helicobacter pylori ở bệnh nhân Sudan được chẩn đoán mắc polyp đại tràng và ung thư đại tràng bằng kỹ thuật nhuộm miễn dịch mô học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 Số 1 - 2020
Tiêu đề tóm tắt Mục tiêu Nhiễm khuẩn với vi khuẩn Helicobacter pylori đã được phân loại là chất gây ung thư nhóm một, liên quan đến sự tăng cường độ nhạy cảm đối với viêm dạ dày và ung thư dạ dày. Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra tỉ lệ nhiễm H. pylori ở bệnh nhân mắc polyp...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư đại tràng #polyp đại tràng #nhuộm miễn dịch mô học #adenocarcinoma
Mối liên quan giữa đồng biểu hiện HER2, CD44, ALDH với đặc điểm nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Phân tích mối liên quan giữa dấu ấn hóa mô miễn dịch HER2, CD44, ALDH với đặc điểm nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang; thiết kế tiến cứu trên 107 bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tuyến dạ dày và được phẫu thuật cắt bỏ khối u tại Bệnh viện K. Phân tích mối liên quan giữa HER2, CD44, ALDH và các t...... hiện toàn bộ
#Dấu ấn miễn dịch HER2 #CD44 #ALDH #hóa mô miễn dịch #ung thư biểu mô tuyến dạ dày
MỐI LIÊN QUAN GIỮA KIỂU HÌNH MIỄN DỊCH CD44, ALDH VỚI ĐẶC ĐIỂM NỘI SOI VÀ MÔ BỆNH HỌC TRONG UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN DẠ DÀY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Phân tích mối liên quan giữa kiểu hình miễn dịch CD44, ALDH với đặc điểm lâm sàng, nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang; thiết kế tiến cứu trên 121 bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tuyến dạ dày và được phẫu thuật cắt bỏ khối u tại Bệnh viện K. Phân tích mối liên quan giữa CD44, ALDH và các thông s...... hiện toàn bộ
#Dấu ấn miễn dịch CD44 #ALDH #hóa mô miễn dịch #tế bào gốc ung thư
NGHIÊN CỨU PHÂN LOẠI MÔ BỆNH HỌC VÀ MỘT SỐ DẤU ẤN HÓA MÔ MIỄN DỊCH CỦA U THẦN KINH ĐỆM LAN TỎA CỦA NÃO THEO PHÂN LOẠI CỦA TỔ CHỨC Y TẾ THẾ GIỚI NĂM 2007
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ các típ mô bệnh học u thần kinh đệm lan tỏa của não theo WHO 2007 và tìm mối liên quan giữa sự bộc lộ một số dấu ấn hóa mô miễn dịch với típ mô bệnh học và độ mô học. Vật liệu nghiên cứu: Bệnh phẩm, tiêu bản khối nến từ các trường hợp mổ u não tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong thời gian từ tháng 1/2015 đến tháng 1/2020. Phương pháp nghiên cứu: mô tả cắt ngang. Chẩn đoá...... hiện toàn bộ
#u thần kinh đệm lan tỏa #u nguyên bào thần kinh đệm #u sao bào #u tế bào thần kinh đệm ít nhánh và nhuộm hóa mô miễn dịch
MÔ TẢ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, SINH HỌC Ở BỆNH NHÂN GIẢM TIỂU CẦU MIỄN DỊCH NGƯỜI LỚN CÓ HIỆN DIỆN KHÁNG THỂ KHÁNG NHÂN (ANA)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, sinh học, điều trị ban đầu ở hai nhóm bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch người lớn có xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA) dương và âm tính. Đối tượng: Bệnh nhân (BN) > 15 tuổi giảm tiểu cầu miễn dịch mới chẩn đoán được nhập viện vào khoa Huyết học bệnh viện Chợ Rẫy trong khoảng thời gian 02/2020 đến 07/2021, được làm xét nghiệm ANA trong quá trình tiếp cận ch...... hiện toàn bộ
#Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) mới chẩn đoán #ANA #anti DsDNA
Tổng số: 133   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10